datetime.u_day
NHÂN VẬT TRÍ THỨC TRONG TIỂU THUYẾT BA NGƯỜI CÙNG LÀNG CỦA NHÀ VĂN HỮU ĐẠT Trần Thanh Việt
Bài nghiên cứu này sẽ chứng minh rằng, thông qua nghệ thuật tự sự tinh vi và hệ thống nhân vật đa chiều, Hữu Đạt không chỉ khắc họa bi kịch cá nhân mà còn “mã hóa” một thông điệp phê phán mạnh mẽ về các vấn đề xã hội nhức nhối, đồng thời luận giải số phận con người qua lăng kính triết lý nhân - quả đậm chất văn hóa phương Đông.
Powered by Froala Editor
NHÂN VẬT TRÍ THỨC TRONG TIỂU THUYẾT BA NGƯỜI CÙNG LÀNG CỦA NHÀ VĂN HỮU ĐẠT
Trần Thanh Việt (*)
Đặt vấn đề
Trong dòng chảy mạnh mẽ của văn học Việt Nam thời kỳ Đổi Mới, hình tượng người trí thức luôn là một tâm điểm thu hút, phản ánh những xung đột và biến động sâu sắc nhất của xã hội. Tiểu thuyết Ba người cùng làng (2025) của nhà văn Hữu Đạt là một tác phẩm nổi bật, góp thêm một tiếng nói giá trị vào bức tranh phức hợp này. Tác phẩm không chỉ là câu chuyện về ba cuộc đời riêng lẻ mà còn là một lát cắt toàn cảnh về “những biến động lớn lao của một giai đoạn lịch sử”, nơi con người, đặc biệt là tầng lớp trí thức, phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng giá trị sâu sắc trước cám dỗ của “đồng tiền và quyền lực”.
Tác phẩm xoay quanh số phận của ba nhân vật cùng xuất thân từ một làng quê: Đào Văn Đổng, Nguyễn Văn Diện và Phan Kỳ Nhân. Mỗi người đại diện cho một kiểu bi kịch khác nhau, nhưng đều là sản phẩm tất yếu của sự tương tác phức tạp giữa bản chất cá nhân và áp lực từ một xã hội đang trong cơn chuyển mình dữ dội. Bài nghiên cứu này sẽ chứng minh rằng, thông qua nghệ thuật tự sự tinh vi và hệ thống nhân vật đa chiều, Hữu Đạt không chỉ khắc họa bi kịch cá nhân mà còn “mã hóa” một thông điệp phê phán mạnh mẽ về các vấn đề xã hội nhức nhối, đồng thời luận giải số phận con người qua lăng kính triết lý nhân - quả đậm chất văn hóa phương Đông.
Nội dung
- Bối cảnh xã hội thời kỳ Đổi Mới:
Không nên đọc tiểu thuyết Ba người cùng làng tách biệt khỏi bối cảnh lịch sử mà nó tái hiện - thời kỳ Đổi Mới, bắt đầu từ năm 1986. Đây không đơn thuần là một cuộc chuyển đổi kinh tế từ cơ chế bao cấp sang kinh tế thị trường, mà là một cơn địa chấn thực sự làm rung chuyển toàn bộ cấu trúc xã hội và các hệ giá trị vốn đã tồn tại vững chắc trong nhiều thập kỷ. Lời giới thiệu tác phẩm đã khái quát chính xác bối cảnh này là nơi con người “bị trói buộc trong những thói quen và nhận thức cứng nhắc” để rồi đột ngột phải “nhập cuộc vào đời sống hiện đại” với vô vàn cám dỗ và thách thức: “Bối cảnh xã hội mới tạo cho nhiều người tiến lên những cũng tạo ra không ít cảnh éo le, khó tránh.” [2; tr.3]
Sự “bung ra” của nền kinh tế đã phá vỡ trật tự cũ, tạo ra một không khí xã hội vừa năng động, háo hức, vừa hỗn loạn, bất an. Đồng tiền, từ một phương tiện trao đổi, đã nhanh chóng trở thành một thước đo giá trị tối thượng, một thứ quyền lực có khả năng “biến hóa trong mọi ngõ ngách của cuộc đời”. Nó làm thay đổi các mối quan hệ, từ gia đình đến xã hội, và đặt ra những câu hỏi nhức nhối về đạo đức. Chính trong bối cảnh này, những lý tưởng cao đẹp về sự cống hiến, hy sinh vị tha của thời chiến tranh bắt đầu bị xói mòn, nhường chỗ cho chủ nghĩa thực dụng, tư duy vị lợi và tham vọng cá nhân.
Đây là thời kỳ của những nghịch lý: sự giải phóng về tư duy đi liền với sự khủng hoảng niềm tin; cơ hội làm giàu đi liền với sự phân hóa xã hội sâu sắc và sự trỗi dậy của các tệ nạn như tham nhũng, lợi ích nhóm, và sự suy đồi đạo đức. Mảnh đất hiện thực đầy phức tạp, ngổn ngang và đa chiều này chính là nguồn chất liệu vô tận, thôi thúc các nhà văn, trong đó có Hữu Đạt, phải cầm bút để mổ xẻ, lý giải và đưa ra những lời cảnh tỉnh về số phận con người. Bi kịch của Đào Văn Đổng, Nguyễn Văn Diện và Phan Kỳ Nhân chính là những biểu hiện vi mô của bi kịch vĩ mô của cả một xã hội đang trong cơn “khủng hoảng tăng trưởng”.
- Sự chuyển dịch hình tượng người trí thức trong văn học Việt nam đương đại
Cơn địa chấn xã hội thời kỳ Đổi Mới đã tạo ra một sự chuyển dịch tương ứng trong văn học. Công cuộc “cởi trói” cho văn nghệ đã giải phóng các nhà văn khỏi nhiệm vụ minh họa cho các chủ trương chính trị, cho phép họ quay về với chức năng cốt lõi của văn chương: khám phá con người trong những chiều kích phức tạp và sâu thẳm nhất. Trong bối cảnh đó, hình tượng người trí thức, vốn là “phong vũ biểu” của thời đại, đã có một cuộc lột xác ngoạn mục.
Văn học Việt Nam giai đoạn trước 1975, với cảm hứng chủ đạo là chủ nghĩa anh hùng cách mạng, thường xây dựng hình tượng người trí thức như những con người lý tưởng, những chiến sĩ trên mặt trận văn hóa - tư tưởng. Họ là những cá nhân phi thường, đặt lợi ích của tập thể, của dân tộc lên trên hết, và đời sống riêng tư của họ gần như bị xóa mờ trước những nhiệm vụ lớn lao của lịch sử.
Tuy nhiên, văn học thời kỳ Đổi Mới đã thực hiện một cuộc “giải thiêng”, đưa nhân vật từ bệ phóng sử thi trở về với hiện thực đời tư trần trụi. Các nhà văn bắt đầu nhìn người trí thức không phải như những biểu tượng, mà như những con người bằng xương bằng thịt, với đầy đủ những đam mê, khát vọng, dằn vặt, và cả những yếu đuối, lầm lỗi. Họ không còn phải gồng mình gánh vác những sứ mệnh vĩ đại, mà phải vật lộn với những vấn đề hết sức đời thường: những cơm áo gạo tiền, những mâu thuẫn trong gia đình, những lựa chọn nghiệt ngã giữa lương tri và sự tồn tại. Các tác phẩm của Nguyễn Minh Châu, Ma Văn Kháng, Nguyễn Huy Thiệp, Bảo Ninh... đã mở đường cho một cách nhìn mới, trực diện và gai góc hơn về tầng lớp này. Ba người cùng làng của Hữu Đạt nằm trọn vẹn trong dòng chảy đó. Ba nhân vật chính của ông không phải là những trí thức xa vời, mà là những con người mà độc giả có thể nhận ra đâu đó trong cuộc sống, với những bi kịch rất thật, rất “người”.
Sự tác động của kinh tế thị trường chính là thử thách lớn nhất và cũng là nguồn cơn bi kịch sâu sắc nhất đối với người trí thức trong văn học giai đoạn này. Vốn được xem là tầng lớp tinh hoa, nắm giữ tri thức và các giá trị tinh thần, họ đột nhiên bị đẩy vào một cuộc chơi mà ở đó, luật chơi được quyết định bởi đồng tiền và quyền lực. Điều này đã tạo ra những xung đột nội tâm gay gắt:
Thứ nhất là sự va đập giữa giá trị tinh thần và giá trị vật chất: Tri thức và phẩm giá liệu có thể đứng vững trước sức mạnh của đồng tiền? Đây là câu hỏi day dứt mà tác phẩm đặt ra. Người trí thức phải đối mặt với sự thật phũ phàng rằng lao động trí óc của họ có thể không mang lại một cuộc sống sung túc bằng những mánh khóe làm ăn hay những mối quan hệ quyền lực.
Thứ hai là sự lựa chọn giữa lý tưởng và sự thỏa hiệp: Để tồn tại và thăng tiến trong xã hội mới, người trí thức thường phải đứng trước những lựa chọn mang tính bước ngoặt. Họ sẽ kiên quyết giữ gìn sự trong sạch, liêm chính của mình để rồi có thể bị gạt ra bên lề, hay sẽ chấp nhận thỏa hiệp, “đi đêm”, luồn cúi để có được địa vị và vật chất?
Thứ ba là sự tha hóa và đánh mất bản ngã: Đây là bi kịch phổ biến nhất. Áp lực của cuộc sống và cám dỗ của danh vọng đã khiến không ít người trí thức đánh mất đi chính mình. Họ từ bỏ lý tưởng ban đầu, biến tri thức thành công cụ để trục lợi, và dần trở nên xa lạ với chính con người mà họ từng khao khát trở thành.
Ba nhân vật trong Ba người cùng làng chính là ba hình mẫu điển hình cho những phản ứng khác nhau trước thử thách này. Đào Văn Đổng đại diện cho kiểu trí thức thực hành, người chấp nhận luật chơi, thỏa hiệp và sử dụng quyền lực để vươn lên, nhưng phải trả giá bằng hạnh phúc gia đình và sự bình yên nội tâm. Nguyễn Văn Diện là bi kịch của người trí thức lương thiện, người giữ gìn những giá trị cũ nhưng lại quá ngây thơ, cả tin, để rồi bị xã hội thực dụng, lọc lừa vùi dập và đào thải. Phan Kỳ Nhân là hình mẫu cực đoan nhất của sự tha hóa, kẻ đã biến tri thức thành một thứ hàng hóa rẻ tiền, tự hủy hoại nhân cách của mình để chạy theo danh vọng hão.
- Ba người trí thức - ba con đường và một bi kịch chung
Nếu bối cảnh Đổi Mới là sân khấu rộng lớn của những biến động xã hội, thì các nhân vật trí thức trong Ba người cùng làng chính là những diễn viên chính, mà mỗi vai diễn lại soi chiếu một góc khuất bi thảm của vở kịch thời đại. Nhà văn Hữu Đạt, bằng một nhãn quan hiện thực sắc sảo, đã không sa vào lối mòn của việc xây dựng những nhân vật đơn tuyến, một chiều. Thay vào đó, ông kiến tạo nên ba hình tượng trí thức gồm Đào Văn Đổng, Nguyễn Văn Diện, và Phan Kỳ Nhân như ba mô hình điển hình, ba ngả rẽ số phận, đại diện cho những lựa chọn, những sự trả giá và những hình thái bi kịch khác nhau của một thế hệ trí thức bị cuốn vào vòng xoáy nghiệt ngã của cơ chế thị trường.
Họ cùng xuất phát từ một “làng”, một không gian mang tính biểu tượng cho những giá trị cội nguồn, truyền thống. Nhưng khi rời khỏi làng, ra chốn thị thành, nơi “đồng tiền và quyền lực” trở thành ma lực thống trị, mỗi người đã lựa chọn một con đường riêng để rồi cuối cùng đều đi đến bi kịch. Đó là bi kịch của sự tha hóa quyền lực, bi kịch của người lương thiện bị đào thải, và bi kịch của sự rỗng tuếch trí thức.
Bi kịch của Đào Văn Đổng
Có lẽ đây là bi kịch phức tạp và mang tính thời sự nhất trong tác phẩm. Đó không phải là bi kịch của sự thất bại, mà ngược lại, là bi kịch của sự thành công. Mỗi nấc thang danh vọng mà Đổng bước lên lại là một bước chân lún sâu hơn vào vũng lầy của sự tha hóa, đánh đổi nhân cách và hạnh phúc gia đình để lấy địa vị và vật chất. Hành trình của Đổng là một minh chứng điển hình cho sự biến đổi nhân cách dưới tác động ăn mòn của quyền lực và kim tiền.
Xuất phát điểm của Đổng là hình ảnh một con người mang nhiều phẩm chất đáng quý. Anh xuất thân từ gian khó, mồ côi mẹ, “cơm không được ăn no”, chính hoàn cảnh đó đã hun đúc nên một sĩ quan “khiêm nhường”, “chịu khó”, “nói năng nhỏ nhẹ”. Cuộc hôn nhân với Mây, một “hoa khôi”, được xem là “sự may mắn”, một phần thưởng cho những phẩm chất tốt đẹp ban đầu của anh: “Việc chồng tôi lấy tôi có thể được coi là sự may mắn của anh. Và thực tế, trong cuộc đời, có ít nhất hàng chục năm tôi được sống trong hạnh phúc ấy. Từ lúc mới yêu cho đến sau khi có giấy kết hôn, anh vẫn luôn coi tôi là một thần tượng. Thứ nhất, tôi là người có sắc đẹp được rất nhiều người mê. Thứ hai, tính tình tôi lại cởi mở, dễ gần. Khi lập gia đình, bạn bè anh đến chơi, anh đều rất mát mặt bởi tôi luôn cư xử đúng mực, thân ái” [2; tr.9]. Ở giai đoạn này, Đổng hiện lên như một hình mẫu lý tưởng, một người chồng “luôn dân chủ tôn trọng” vợ theo tinh thần “đồng chí”.
Bước ngoặt định mệnh đánh dấu sự biến đổi trong con người Đổng là khi anh được đề bạt làm trưởng phòng vật tư. Có lúc vợ anh, Mây đã nghĩ: “Cứ mỗi lần anh ôm bọc tiền đi để lo cái việc “chạy” đất cho cơ quan là tối lại phải sống trong những giờ phút vô cùng hồi hộp. Biết bao câu hỏi đặt ra, cứ ám ảnh trong tâm trí tôi.” [2; tr.61]. Trong bối cảnh cả nước “bung ra làm kế hoạch 3”, vị trí này mang lại cho anh một quyền lực và nguồn thu nhập vượt trội. Đồng tiền nhanh chóng trở thành, như lời người kể chuyện Mây đã nhận ra: “thứ đòn bẩy đã đẩy vị trí anh cao dần lên..., làm anh thay đổi cả tính cách lẫn cách ứng xử”. Đây chính là mầm mống đầu tiên của sự tha hóa. Cán cân thu nhập thay đổi đã phá vỡ sự bình đẳng trong gia đình, và giá trị vật chất bắt đầu làm xói mòn các giá trị tinh thần.
Từ bước ngoặt đó, Đổng trượt dài trên con đường thực dụng. Để leo lên những nấc thang quyền lực cao hơn, anh đã không ngần ngại sử dụng những phương pháp tiêu cực của thời cuộc. Anh chủ động “chăm sóc” giám đốc Chất bằng những món quà đắt tiền như rượu ngâm rắn hổ mang chúa, cao hổ, tạo dựng một mối quan hệ “thăng hoa vượt đỉnh” để được cất nhắc. Anh trực tiếp phụ trách các “kế hoạch 3” của cơ quan, từ việc xây lò nấu cao đến trại nuôi gấu, để “hốt ra tiền”. Toàn bộ nguồn tiền này sau đó được sử dụng làm “kinh phí ngoại giao” để “chạy” dự án xin đất, một công việc mà chính vợ anh cũng nhận thấy là “vô cùng mạo hiểm” và phải “đi đêm” mới giải quyết được. Sự tha hóa của Đồng không chỉ dừng lại ở bản thân anh mà còn lan tỏa, kéo cả gia đình vào guồng máy kim tiền và quyền lực, khi Mây, từ một người vợ giản dị, đã trở thành một “sân sau” quan trọng, chủ động tạo dựng quan hệ với vợ cấp trên và sau này là với “trùm” bất động sản Võ Kiếng.
Sự thăng tiến trong sự nghiệp của Đổng tỷ lệ nghịch một cách cay đắng với hạnh phúc gia đình. Tác giả đã mã hóa bi kịch này qua sự đối lập của hai không gian sống. Khi còn ở trong căn phòng tập thể chật hẹp 18 mét vuông, gia đình anh “ấm cúng, vui vầy”. Nhưng khi chuyển đến căn hộ rộng rãi, tiện nghi hơn, thì “tình cảm lại có vẻ vơi cạn đi”. Sinh hoạt gia đình trở nên rời rạc, các bữa cơm chung hiếm hoi, và mối quan hệ vợ chồng cũng ngày một nguội lạnh, chỉ còn là việc thực hiện “nghĩa vụ của đức ông chồng hơn là vai một người tình chân chính”: “Giờ đây, Đổng không còn mấy thời gian để dành cho gia đình. Anh làm việc suốt ngày ở cơ quan, giải quyết các công việc nội vụ. Hết giờ hành chính, anh thường bị lôi kéo vào các cuộc tiếp khách, chiêu đãi lu bù” [2; tr.132]. Sự giàu có về vật chất đã không thể lấp đầy, mà ngược lại, còn khoét sâu thêm sự trống rỗng về tinh thần: “Chúng tôi tranh luận một hồi thì xảy ra cãi lộn. Tôi phê phán Đổng chỉ lo việc cơ quan, không chịu dành thời gian dạy dỗ con cái. Đổng lại phê phán tôi thiếu có sự thông cảm nghề nghiệp và can dự quá nhiều vào sự tự do của tuổi trẻ. Nói chung, chúng tôi không thống nhất được cách thức điều hành cuộc sống gia đình”. [2; tr.215]
Đỉnh điểm của bi kịch gia đình, cũng là đỉnh điểm của sự tha hóa nơi Đổng, là khi bí mật động trời được phơi bày qua cuộc cãi vã giữa anh và con gái Minh Thảo: Đồng đã ngoại tình và có một đứa con riêng ba tuổi. Đây không chỉ là một sự phản bội tình cảm thông thường, mà là sự sụp đổ hoàn toàn của niềm tin và hình tượng người chồng, người cha. Phản ứng của Mây là một chuỗi bi kịch nối tiếp: cô “choáng váng như người phải cảm”, “máu trong tim nhỏ ra từng giọt”. Nhưng cuối cùng, vì lo sợ cho tương lai của các con và sự nghiệp của chồng, cô đã phải chọn “phương án im lặng”. Quyết định này đẩy Mây vào bi kịch của sự cô đơn tột cùng, phải chịu đựng “những cơn đau vật vã về tinh thần” ngay trong chính sự giàu sang, sung túc mà cô và chồng đã đánh đổi mọi thứ để có được.
Đổng đã đạt được gần như tất cả những gì xã hội kim tiền coi là thành công: chức giám đốc, hàm tướng, nhà cao cửa rộng: “Nhà Đổng có phúc không phải vì anh lấy được tôi như Phan Kỳ Nhân nói, mà là vì so với các bạn đồng trang lứa ở làng Lông Bông, anh có những bước thăng tiến ngoạn mục. Sự thăng tiến ấy tuy không nhảy vọt nhưng từ từ, chắc chắn, đến mức nhiều lúc tôi còn có cảm giác như đang ở trong một giấc mơ”. [2; tr.218-219]. Nhưng cái giá anh phải trả là vô cùng đắt. Anh mất đi hạnh phúc gia đình, mất đi tình yêu đích thực, và tạo ra một khoảng cách không thể lấp đầy với chính những đứa con của mình. Anh trở nên cô độc trên đỉnh cao danh vọng.
Quy luật nhân - quả trong trường hợp của Đổng được thể hiện một cách sâu sắc và thấm thía. “Nhân” chính là việc Đổng lựa chọn con đường thăng tiến bằng mọi giá, sử dụng tiền bạc và các mối quan hệ bất chính, dần dà xem nhẹ tình cảm gia đình và các giá trị đạo đức nền tảng. “Quả” mà anh phải nhận không phải là sự sụp đổ sự nghiệp hay tù tội như Phan Kỳ Nhân, mà là một sự trừng phạt từ bên trong: sự đổ vỡ không thể hàn gắn của mái ấm, sự phản bội và nỗi cô đơn mà cả anh và vợ phải gánh chịu. Bi kịch của Đổng là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về cái giá phải trả cho sự thành công được xây dựng trên nền tảng của sự tha hóa.
Bi kịch của Nguyễn Văn Diện
Nếu bi kịch của Đổng là bi kịch của kẻ chủ động lao vào vòng xoáy tha hóa, thì bi kịch của Nguyễn Văn Diện lại là bi kịch của một nạn nhân. Anh là một người tốt, một trí thức lương thiện, nhưng bị chính những phẩm chất tốt đẹp của mình làm hại và bị đào thải khỏi một xã hội ngày càng thực dụng và lọc lừa. Anh là hiện thân cho những giá trị cũ kỹ, tốt đẹp nhưng không còn phù hợp, liên tục bị tổn thương và thất bại trong một thực tại mới đầy cạm bẫy.
Ngay từ đầu, Diện được khắc họa như một hình mẫu trí thức lý tưởng của thời bao cấp. Anh là một người đàn ông “tốt bụng”, “chí thú với vợ con”, sống giàu tình cảm và trách nhiệm. Thời sinh viên, anh sẵn sàng hy sinh tình cảm cá nhân, cho bạn mượn chiếc xe đạp quý giá để bạn có cơ hội với người mình yêu. Khi lập gia đình, anh một mình gồng gánh chăm sóc con cái, chung thủy tuyệt đối trong suốt thời gian dài vợ đi công tác nước ngoài.
Tuy nhiên, bi kịch đầu tiên của Diện lại không xuất phát từ một lỗi lầm đạo đức, mà từ một yếu tố ngoài tầm kiểm soát: di chứng của chiến tranh. Những năm tháng chiến đấu ác liệt đã khiến anh bị “sinh lý yếu”: “Gia đình tan vỡ cũng chỉ vì sinh lí của Diện yếu quá. Nói ra thì người ta cho là tầm thường. Nhưng thực tế thì, chính chị đã được nghe trực tiếp từ vợ anh Diện về việc này”. [2; tr.117]. Tác giả đã khéo léo nâng bi kịch cá nhân của Diện lên thành bi kịch của cả một thế hệ, những người lính trở về từ cuộc chiến mang trong mình những vết thương vô hình nhưng lại có sức tàn phá ghê gớm đến hạnh phúc đời thường. Chính khiếm khuyết về thể chất này đã trở thành nguyên nhân cốt lõi khiến cuộc hôn nhân đầu tiên của anh với Nga, một người phụ nữ “rực lửa, lúc nào cũng hừng hực, khao khát”, tan vỡ: “Giờ thì tất cả đã xa rồi. Mối tình giữa anh với Nga chỉ còn là kí ức”. [2; tr.158]. Đây là bi kịch của một con người tốt nhưng bất lực trước định mệnh nghiệt ngã của thân thể, một nạn nhân của lịch sử ngay cả khi đã trở về thời bình. Phẩm chất cao đẹp của anh càng được tô đậm khi anh không hề oán trách vợ, mà còn thấu cảm cho khát vọng hạnh phúc của vợ.
Nếu bi kịch đầu tiên là do hoàn cảnh lịch sử, thì bi kịch thứ hai ập đến với Diện hoàn toàn do lòng người gian trá và xã hội thực dụng gây nên. Sau đổ vỡ, Diện sống trong cô đơn và luôn khao khát một mái ấm. Anh đã trở thành một con mồi lý tưởng cho Mai Ngọc, một cô gái trẻ đẹp nhưng đầy toan tính. Mai Ngọc đã lợi dụng một cách triệt để lòng tốt, sự cả tin và nỗi cô đơn của Diện. Cô dựng lên một màn kịch hoàn hảo về việc bị người yêu cũ bội bạc để chiếm lấy lòng thương của anh, trong khi vẫn lén lút qua lại với người tình. Cô chủ động tấn công vào tình cảm của một người đàn ông đang khao khát yêu thương, khiến Diện ngây thơ tin rằng mình đã tìm thấy may mắn.
Bi kịch lên đến đỉnh điểm khi Diện, sau bao năm tháng yêu thương, chăm sóc, phát hiện ra sự thật phũ phàng qua xét nghiệm ADN: cả hai đứa con trai mà anh hết mực tự hào đều không phải con ruột của mình. Đây là một cú sốc hủy diệt, đánh sập toàn bộ niềm tin, hy vọng và cả niềm kiêu hãnh của một người đàn ông. Lời thú nhận đau đớn của anh với Mây đã nói lên tất cả: “Tôi ngây thơ quá Mây ạ... Khi Mai Ngọc yêu tôi, tôi cứ tưởng trời trao cho tôi may mắn. Ai ngờ tôi lại phải rơi vào tình huống oái oăm này…”[2; tr.225 ]. Không chỉ bị lừa dối về tình cảm, Diện còn bị Mai Ngọc và người tình chiếm đoạt tài sản. Anh phải chấp nhận ra khỏi nhà với chỉ một nửa giá trị thực, mất trắng ngôi nhà mà anh đã dồn hết tâm huyết xây dựng. Anh đã trở thành nạn nhân kép: nạn nhân của quá khứ chiến tranh và nạn nhân của xã hội kim tiền hiện tại, một người tốt bị cả lịch sử và thời đại dồn vào chân tường.
Kết cục của Diện là một sự thất bại toàn diện trên con đường lập nghiệp ở thành phố. Anh quyết định từ bỏ “nơi đầy những cạm bẫy và bất trắc” để trở về quê sống với mẹ già. Sự trở về này, tuy mang dáng dấp của một kẻ thua cuộc, nhưng cũng có thể được xem là một sự giải thoát, một cuộc tìm về với những giá trị cội nguồn bình yên, phù hợp với bản chất lương thiện của anh.
Quy luật nhân - quả đối với Diện mang nhiều sắc thái bi ai. “Nhân” của anh là lòng tốt, sự cả tin, và có lẽ là sự yếu đuối, không còn phù hợp với thời cuộc. Trong một môi trường xã hội kim tiền, thực dụng, những phẩm chất này lại trở thành điểm yếu chết người, khiến anh trở thành “quả” của sự lừa lọc tàn nhẫn. Tuy nhiên, việc anh trở về quê có thể được xem là một “quả” tốt đẹp hơn, một sự bình yên sau giông bão, bởi bản chất của anh vốn không thuộc về cuộc sống xô bồ, đầy thủ đoạn nơi thành thị. Bi kịch của Diện đặt ra một câu hỏi day dứt: trong xã hội hiện đại, liệu có còn chỗ cho người lương thiện?
Bi kịch của Phan Kỳ Nhân
Nếu bi kịch của Đổng là sự tha hóa của quyền lực, của Diện là sự thất bại của lòng tốt, thì bi kịch của Phan Kỳ Nhân là bi kịch của sự rỗng tuếch và giả dối. Anh ta là hình tượng thành công nhất của Hữu Đạt trong bút pháp châm biếm, một cuộc “giải thiêng” triệt để hình mẫu trí thức “dỏm”. Nhân vật này là hiện thân của sự trống rỗng về năng lực và phẩm chất, cố gắng lấp đầy bằng những danh hiệu và vỏ bọc bên ngoài. Nhưng càng đắp nhiều vỏ bọc, sự rỗng tuếch bên trong càng lộ rõ, dẫn đến sự sụp đổ từ chính những thứ giả tạo mà anh ta xây nên.
Chân dung ban đầu của Nhân đã ẩn chứa những mâu thuẫn sâu sắc. Anh là con liệt sĩ, một đảng viên nhiệt thành, luôn nói những lời thuộc lòng về lý tưởng cách mạng và đạo đức xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, đằng sau vỏ bọc lý tưởng đó là một nền tảng học vấn yếu kém. Anh “học dốt nhất” trong nhóm bạn, “Khi hết phổ thông, thi mấy kì mới vào được cái ngành đại học Văn chương, nhờ thêm điểm cộng con liệt sĩ và thành tích bắn máy bay Mỹ” [2; tr.56] và trong suốt quá trình học, “năm nào cũng phải thi lại”. Mặc cảm về học lực đã thúc đẩy Nhân bằng mọi giá phải có được học vị để khẳng định bản thân: “Mặc dù không chỉ ra được hành động cụ thể nào, nhưng kiểu nói của Phan Kỳ Nhân cũng làm cho không ít người quan ngại. Họ thì thầm nhau: “Không hiểu sao cơ quan lại rước về một gã cổ hủ đến vậy.” [2; tr.50]. Anh trở thành một “tiến sĩ vãng lai” - một sản phẩm điển hình của nền giáo dục chạy theo thành tích, nơi bằng cấp không đi đôi với thực học. Sự rỗng tuếch của Nhân được khắc họa qua những chi tiết đắt giá: những bài giảng giáo điều, sáo rỗng trên lớp, cách trả lời lúng túng trước chất vấn của sinh viên: “Phan Kỳ Nhân không có kinh nghiệm về sư phạm nên khi lên lớp, anh nhớ đâu nói đấy, các vấn đề không được sắp xếp theo một logic, khoa học.” [2; tr.101], và thói quen khoe khoang rằng bài viết của mình “được vài giáo sư khen”.
Đỉnh điểm của sự tha hóa trí thức là khi anh biến tri thức thành một món hàng hóa, kiếm sống bằng việc “viết thuê luận văn và luận án” cho các quan chức “nhiều tiền nhưng thiếu chữ”. Để biện minh cho hành động phi đạo đức này, Nhân đưa ra những lý luận xảo trá, coi đó là “sự trao đổi sức lao động” trong kinh tế thị trường, thậm chí còn cho là “nhân văn” hơn tham nhũng. Đây là biểu hiện của sự sụp đổ hoàn toàn về lý tưởng và liêm sỉ của một người mang danh trí thức.
Các mối quan hệ hôn nhân của Nhân đều nhuốm màu tính toán, ích kỷ và thể hiện sự rỗng tuếch về nhân cách của anh ta. Anh bỏ người vợ đầu vì cho rằng cô “yếu quá”. Anh đến với người vợ thứ hai, Thúy Giang, không hoàn toàn vì tình yêu mà vì muốn “hợp lí hoá” gia đình để được cấp nhà và lợi dụng khát khao về Hà Nội của cô. Khi cuộc sống chung gặp khó khăn, bản chất vũ phu, thô lỗ và ghen tuông bệnh hoạn của Nhân bộc lộ rõ rệt: “Thuý Giang lặng người khi nghe Phan Kỳ Nhân chuyển sang xưng hô “tao”, “mày” một cách đột ngột. Cô đau đớn nghĩ đến cái giá của cuộc hôn nhân mà cô phải trả trong những ngày còn dạy học ở Tây Bắc. Phải chăng cô đã nhầm? Ôi! Một con người đã một thời làm cho cô ngưỡng mộ, nay đã hiện nguyên hình là một kẻ thô lỗ, háo danh” [2; tr.125].
Sau mỗi lần thất bại, Nhân không bao giờ nhìn lại bản thân mà luôn chìm trong tâm thế của một nạn nhân, than vãn rằng mình “ngu, hèn nên bị bọn đàn bà nó lừa”. Đây là bi kịch của một con người không có khả năng đối diện với sự thật về chính mình, luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh và người khác để che đậy cho những khiếm khuyết và sai lầm của bản thân. Bi kịch của Nhân kết thúc bằng một ảo giác của nhân vật Mây, khi cô hình dung ra cảnh anh bị cảnh sát bắt giữ vì hành vi viết thuê luận án, miệng hét lên “Tôi không có tội! Tôi chỉ là kẻ viết thuê…” [2; tr.242]. Đây là một kết cục mang tính biểu tượng, thể hiện sự sụp đổ toàn diện về cả sự nghiệp, danh dự và tự do của anh.
Quy luật nhân - quả đối với Phan Kỳ Nhân là trực tiếp và rõ ràng nhất trong ba nhân vật. “Nhân” mà anh đã gieo là sự dối trá, háo danh, ích kỷ, và tha hóa. Anh dối trá trong học vấn, ích kỷ trong tình yêu, và tha hóa trong đạo đức. “Quả” mà anh nhận được là sự tan vỡ của mọi mối quan hệ, sự cô độc, và cuối cùng là sự trừng phạt của pháp luật. Anh là bi kịch của sự tự hủy, một lời cảnh báo đanh thép về hậu quả của việc sống trong giả dối và ảo tưởng danh vọng.
Bi kịch chung của ba trí thức
Ba nhân vật, ba con đường, nhưng cuối cùng đều quy về những bi kịch cá nhân sâu sắc. Việc đặt họ cạnh nhau cho thấy những sắc thái khác nhau của sự thất bại và mất mát trong cùng một bối cảnh xã hội, đồng thời làm nổi bật thông điệp chung của tác phẩm.
Ba nhân vật, như ba đường thẳng xuất phát từ cùng một điểm - “làng” - đã rẽ theo ba hướng khác nhau để rồi cuối cùng lại giao nhau ở một điểm chung bi thảm: sự thất bại trong việc giữ gìn bản ngã và những giá trị cốt lõi của người trí thức. Qua sự tương phản và tương đồng giữa họ, bức tranh về cuộc khủng hoảng giá trị thời kỳ Đổi Mới hiện lên một cách toàn cảnh và sâu sắc nhất, đồng thời cho thấy dụng công nghệ thuật của nhà văn Hữu Đạt trong việc kiến tạo một hệ thống nhân vật phức hợp và đầy ý nghĩa. Sự khác biệt trong bi kịch của ba nhân vật đã được manh nha ngay từ chính xuất phát điểm của họ. Mặc dù cùng là “người cùng làng”, bản chất, hoàn cảnh và nền tảng đạo đức ban đầu của mỗi người đã là những yếu tố nội tại, quyết định cách họ phản ứng trước những thử thách của thời cuộc.
Đào Văn Đổng khởi đầu với hình ảnh một con người mang nhiều phẩm chất đáng quý, được tôi luyện từ gian khó. Anh xuất thân nghèo khó, mồ côi, phải đi chăn bò, “cơm không được ăn no”. Chính hoàn cảnh đó đã hun đúc nên một sĩ quan “khiêm nhường”, “chịu khó”, người mà cuộc hôn nhân với Mây được xem là “sự may mắn”. Nền tảng của Đổng là sự nỗ lực vươn lên từ gian khổ, mang trong mình một khát vọng đổi đời mãnh liệt. Đây vừa là động lực tích cực, vừa là mầm mống cho tham vọng sau này.
Nguyễn Văn Diện, ngược lại, có một xuất phát điểm thuận lợi hơn. Anh có “đầy đủ cả bố lẫn mẹ”, được gia đình mua cho chiếc xe đạp “cuốc” - một tài sản quý giá. Bản chất của Diện là sự “hiền lành, chất phác”, một trí thức “tốt bụng”, “chí thú với vợ con”, sống giàu tình cảm và trách nhiệm. Tuy nhiên, ẩn sau vẻ ngoài đó là một bi kịch ngầm - di chứng của chiến tranh khiến anh bị “sinh lý yếu”. Nền tảng của Diện là lòng tốt và sự tử tế, nhưng lại thiếu đi sự gai góc và khả năng phòng vệ cần thiết trước một xã hội đầy cạm bẫy.
Phan Kỳ Nhân là trường hợp đặc biệt nhất. Xuất phát điểm của anh ta đã nhuốm màu giả dối và rỗng tuếch. Vốn “học dốt nhất” trong nhóm bạn, “thi mấy kì mới vào được đại học”, nhưng Nhân lại luôn khoác lên mình vỏ bọc của một người có lý lịch “con em chính sách”, một đảng viên nhiệt thành với những lời rao giảng đạo đức sáo rỗng. Nền tảng của Nhân không phải là thực học hay phẩm chất, mà là sự háo danh và mặc cảm về sự yếu kém của bản thân. Anh ta bước vào đời với một sự thiếu hụt nhân cách trầm trọng, và cả cuộc đời sau này chỉ là nỗ lực che đậy sự thiếu hụt đó.
Như vậy, ngay từ đầu, tác giả đã cài đặt những “mã gen” số phận khác nhau cho từng nhân vật. Một Đổng với tham vọng tiềm ẩn, một Diện với lòng tốt mong manh, và một Nhân với sự rỗng tuếch háo danh. Chính những nền tảng này đã quyết định những lựa chọn định mệnh của họ khi đối mặt với ngã ba đường của thời cuộc. Từ việc phân tích con đường trượt dốc, chúng ta có thể đi đến tận cùng căn nguyên bi kịch của mỗi nhân vật, những “lõi” tâm lý và đạo đức đã định hình nên số phận của họ.
Căn nguyên bi kịch của Đổng là sự cám dỗ của quyền lực và tham vọng vật chất vô độ. Anh là minh chứng cho luận điểm kinh điển rằng quyền lực có xu hướng làm tha hóa. Từ một người khiêm tốn, anh dần bị ám ảnh bởi địa vị, bởi nhu cầu được khẳng định mình thông qua các nấc thang danh vọng và sự giàu có. Tham vọng đã trở thành la bàn duy nhất chỉ lối cho mọi hành động của anh, khiến anh sẵn sàng gạt bỏ mọi giá trị khác, kể cả hạnh phúc gia đình. Căn nguyên bi kịch của Diện là sự mong manh của lòng tốt và sự cả tin trong một xã hội thực dụng, lọc lừa. Những phẩm chất vốn được xem là cao đẹp như sự tử tế, lòng vị tha, sự chân thành lại trở thành những điểm yếu chí mạng, những “gót chân Achilles” của anh. Trong một thế giới mà sự gian trá và toan tính lên ngôi, lòng tốt của anh trở thành một sự khờ khạo, một lời mời gọi cho những kẻ lừa đảo. Bi kịch của anh chính là bi kịch của cái Thiện khi phải đối mặt với cái Ác trong một cuộc chiến không cân sức. Căn nguyên bi kịch của Nhân là sự rỗng tuếch về trí tuệ và đạo đức, được che đậy bằng những danh vọng ảo. Toàn bộ cuộc đời Nhân là một nỗ lực không ngừng để che giấu sự thiếu hụt bên trong. Anh ta khao khát có được học vị tiến sĩ không phải vì đam mê tri thức mà chỉ để “oai với đời”: “Khắp làng Lông Bông, người ta kháo nhau đủ chuyện. Người bảo, đó chỉ là tin đồn. Người nói, chắc Phan Kỳ Nhân “chạy” như thế nào đó chứ có ai nghe thấy Phan Kỳ Nhân đi thi nghiên cứu sinh bao giờ? Người khác lại khẳng định: Phan Kỳ Nhân là con liệt sĩ, anh được ưu tiên, nên đạt được học vị Tiến sĩ cũng không phải là điều gì quá bất ngờ. Nhất là, đang lúc Nhà nước có kế hoạch đào tạo tiến sĩ, những người ham học chỉ việc dự tuyển chương trình Tiến sĩ mà không phải thi đấu loại.” [2; tr. 45]. Sự rỗng tuếch này dẫn đến một hệ quả tất yếu: khi không có giá trị thực, anh ta buộc phải dùng đến sự dối trá để tồn tại và tiến thân. Hành động viết thuê luận án chính là biểu hiện tột cùng của sự rỗng tuếch đó - một sự thừa nhận ngầm rằng anh ta không thể tạo ra tri thức, mà chỉ có thể mua bán nó.
Đặt ba bi kịch cạnh nhau, chúng ta thấy một tiếng vọng chung, một mẫu số chung sâu sắc: cả ba nhân vật, dù chủ động hay bị động, dù tha hóa hay lương thiện, đều là những nạn nhân của một giai đoạn xuất hiện những cơn khủng hoảng giá trị sâu sắc. Họ là những “người cùng làng” nhưng đã lạc mất nhau và lạc mất chính mình trên con đường mưu sinh và tìm kiếm danh vọng. Chúng cho thấy sự sụp đổ không chỉ diễn ra ở một khía cạnh, mà trên nhiều phương diện: từ đạo đức công vụ như Đào Văn Đổng, đến niềm tin vào con người như Nguyễn Văn Diện, đến liêm chính học thuật như Phan Kỳ Nhân. Qua phép đối sánh này, tiểu thuyết Ba người cùng làng đã vượt lên tầm vóc của một câu chuyện về số phận để trở thành một sự chiêm nghiệm sâu sắc, một lời cảnh tỉnh đầy tính nhân văn về sự mong manh của nhân cách trước những biến động của thời cuộc
- “Mã hóa hiện thực” - công cụ kiến giải nghệ thuật trong tiểu thuyết Ba người cùng làng
Để truyền tải những thông điệp phê phán sâu sắc về một hiện thực xã hội phức tạp, Hữu Đạt đã không chọn con đường phát biểu một cách trực diện, giáo điều. Thay vào đó, ông sử dụng một loạt các thủ pháp tự sự tinh vi để “mã hóa” tư tưởng của mình vào trong chính cấu trúc nghệ thuật của tác phẩm. Việc giải mã các lớp mã này là con đường duy nhất để tiếp cận chiều sâu đích thực của tiểu thuyết.
“Tín hiệu nghệ thuật là một khái niệm mở tùy theo sự phát triển của tư duy nhân loại và mỗi cộng đồng, cho nên nó có nhiều bình diện, nhiều cấp độ khác nhau. Xét ở cấp độ nhận thức từ đơn giản đến phức tạp về mã văn hóa, người ta có thể chia thành: ký tín hiệu, biểu tượng và cao hơn là mật mã. Nếu xét từ cấp độ bản thể đến cấp độ biểu hiện sẽ có: nguyên mẫu hay cổ mẫu, biểu tượng đến hình tượng.
Nguyên mẫu (archetype) là tín hiệu thẩm mỹ đầu tiên được nhận thức trong thời kỳ sơ khai của xã hội loài người và đã ăn sâu vào tâm thức cộng đồng. Nó là sợi dây liên kết giữa con người hiện tại và tổ tiên chúng ta dưới nấm mồ lịch sử, có tính chung của toàn nhân loại. Các mẫu gốc chính là “bản nguyên sống động vĩnh cửu”, là “những mô hình ứng xử vĩnh cửu” của cá nhân và xã hội, đối với những quy luật nhất định của tự nhiên và xã hội.
Ở cấp độ biểu tượng (symbol), các mẫu gốc sẽ sinh ra những biến thể khác nhau trong từng cộng đồng và biến thành biểu tượng. Tùy theo điều kiện địa lý, kinh tế, xã hội của từng cộng đồng, biểu tượng vừa là biến thể của cái biểu đạt, vừa là biến thể của cái được biểu đạt.
Ở cấp độ hình tượng, các mẫu gốc, các biểu tượng, khi đi vào trong tác phẩm nghệ thuật, sẽ chịu sự chi phối và lựa chọn của tư tưởng nghệ thuật nhà văn, nhà thơ mà trở thành các hình tượng nghệ thuật phong phú, sinh động khác nhau. Tuy nhiên, không phải hình tượng nào cũng là biểu tượng. Những hình tượng được coi là biểu tượng khi nó mang nhiều lớp nghĩa, bóc mãi không cùng.” [1; tr.350]
Lý thuyết văn học hiện đại đã vượt qua quan niệm coi văn học như một “tấm gương phản chiếu” hiện thực một cách đơn thuần. “Hiện thực” trong văn chương không phải là thực tại khách quan, mà là một “thế giới ý nghĩa” (world of meaning). Đó là một hiện thực đã được tái kiến tạo, được lựa chọn, sắp xếp, và thẩm thấu qua lăng kính chủ quan, qua thế giới quan và ý đồ nghệ thuật của nhà văn. Thế giới ấy không chỉ phản ánh “cái đã diễn ra” mà còn gợi mở về những xu thế, những khả năng tiềm ẩn của đời sống, qua đó bộc lộ một lập trường tư tưởng về các quy luật nhân quả của xã hội.
Trong Ba người cùng làng, Hữu Đạt không chỉ mô tả các sự kiện như “chạy” dự án, mua bán bằng cấp, ngoại tình... như những bản tin xã hội. Ông đã sắp xếp chúng vào một chuỗi nhân - quả chặt chẽ, đặt chúng trong sự tương tác với tính cách nhân vật để kiến tạo nên một thế giới nghệ thuật có sức khái quát, qua đó mã hóa thông điệp về sự khủng hoảng giá trị và quy luật báo ứng phổ quát.
“Mã hóa” là hành vi có chủ đích của nhà văn nhằm cấy ghép, ẩn giấu thông điệp của mình vào các yếu tố của tác phẩm như nhân vật, cốt truyện, điểm nhìn, ngôn ngữ... Đây là một cuộc đối thoại ngầm giữa “tác giả hàm ẩn” (implied author) - cái tôi thứ hai của nhà văn hiện hữu bên trong tác phẩm - và “người đọc lý tưởng” (ideal reader), người có đủ năng lực và sự nhạy cảm để giải mã các tín hiệu nghệ thuật. Hữu Đạt đã đặc biệt thành công trong việc vận dụng các thủ pháp mã hóa sau:
Việc lựa chọn Mây, vợ của Đổng, làm người kể chuyện ở ngôi thứ nhất là một quyết định nghệ thuật chiến lược. Nhà văn đã chọn điểm nhìn trần thuật - Người kể chuyện không đáng tin cậy. Mây không phải là một người quan sát thuần túy, khách quan. Cô là một chủ thể tích cực, một người trong cuộc có lợi ích gắn liền với hành trình thăng tiến và tha hóa của chồng. Lời kể của cô, do đó, luôn nhuốm màu chủ quan, đầy những sự tự biện minh và những khoảng mờ che giấu. Cô kể về sự biến chất của Đổng, nhưng lại vô tình phơi bày sự biến đổi của chính mình, từ một người phụ nữ giản dị trở thành một “sân sau” quyền lực, một người chấp nhận sự phản bội của chồng để bảo vệ sự nghiệp và danh vọng. Điểm nhìn này mã hóa một sự thật cay đắng: trong một xã hội tha hóa, ranh giới giữa nạn nhân và thủ phạm trở nên vô cùng mong manh. Nó buộc người đọc phải liên tục “đọc giữa các dòng”, hoài nghi và tự mình tái lập lại sự thật đằng sau lời kể đầy thiên kiến đó.
Thủ pháp nghệ thuật châm biếm - giải thiêng hình tượng trí thức được vận dụng một cách hiệu quả qua việc miêu tả nhân vật Phan Kỳ Nhân. Toàn bộ cuộc đời của Nhân, từ con đường học vấn làng nhàng, thành tích chiến đấu mơ hồ, cho đến việc trở thành “tiến sĩ vãng lai” và hành nghề “viết thuê luận án”, đều là một chuỗi các chi tiết được mã hóa bằng bút pháp châm biếm sâu cay. Nhân vật này không chỉ là một cá nhân, mà là một biểu tượng được mã hóa để phê phán một nền giáo dục chạy theo thành tích, sự rỗng tuếch của một bộ phận trí thức chỉ biết nói những lời sáo rỗng về đạo đức cách mạng nhưng lại sống một cuộc đời phi đạo đức. Tiếng cười mà Hữu Đạt tạo ra không phải là tiếng cười giải trí đơn thuần, mà là tiếng cười chua chát, cay đắng, mã hóa một thông điệp cảnh báo về sự sụp đổ của giá trị tri thức, sự liêm sỉ.
Theo lý thuyết của Mikhail Bakhtin, một tiểu thuyết đa thanh là nơi các tiếng nói, các hệ ý thức khác nhau được vang lên một cách độc lập và đối thoại với nhau mà không bị chi phối bởi một tiếng nói độc tôn của tác giả. Mặc dù Ba người cùng làng có một người kể chuyện duy nhất, cấu trúc của nó vẫn mang đậm tính đa thanh. Tác phẩm đã tạo ra một không gian cho nhiều giọng điệu cùng tồn tại và va chạm như giọng điệu thực dụng, lọc lõi của Võ Kiếng: “Nhất hậu duệ, nhì tiền tệ...”; giọng điệu hoài nghi, chán chường của giới học thuật chân chính qua lời các giáo sư về “tiến sĩ vãng lai”; giọng điệu cay độc của vị chủ tịch xã hết sức thực dụng; và cả tiếng nói phản kháng, chất vấn của thế hệ trẻ qua nhân vật Minh Thảo. Sự cộng hưởng của những tiếng nói này đã mã hóa thành công bản chất hỗn loạn, đa chiều và đầy mâu thuẫn của một kiểu người trong giai đoạn đầu thời kỳ Đổi Mới.
Như vậy, có thể khẳng định rằng, bối cảnh xã hội đầy biến động của thời kỳ Đổi Mới đã cung cấp nguồn chất liệu hiện thực dồi dào, đồng thời đặt ra những yêu cầu mới cho văn học trong việc phản ánh số phận con người, đặc biệt là tầng lớp trí thức. Hình tượng người trí thức trong văn học giai đoạn này không còn là những con người đơn tuyến, lý tưởng, mà đã trở thành những cá nhân phức hợp, mang trong mình bi kịch của sự lựa chọn, sự giằng xé và cả sự tha hóa. Để kiến giải một hiện thực đa chiều như vậy, nhà văn Hữu Đạt đã lựa chọn con đường nghệ thuật tinh vi, sử dụng các thủ pháp tự sự hiện đại để “mã hóa” những thông điệp phê phán và tư tưởng của mình. Việc nhận diện và giải mã các lớp mã nghệ thuật này - từ điểm nhìn trần thuật, nghệ thuật châm biếm đến cấu trúc đa thanh - chính là chìa khóa để thấu hiểu chiều sâu và giá trị của tiểu thuyết Ba người cùng làng.
Kết luận
Đi qua hành trình phân tích sâu sắc từ bối cảnh lịch sử - văn học đến cấu trúc nghệ thuật và hệ thống nhân vật, có thể khẳng định rằng tiểu thuyết Ba người cùng làng của nhà văn Hữu Đạt là một tác phẩm có vị trí nhất định, một đóng góp quan trọng và kịp thời vào dòng chảy văn học Việt Nam đương đại trong nỗ lực kiến giải một trong những giai đoạn lịch sử phức tạp nhất: thời kỳ Đổi Mới. Thông qua bi kịch của ba nhân vật trí thức, Hữu Đạt không chỉ tái hiện một lát cắt hiện thực mà còn mã hóa một thông điệp phê phán sâu sắc về cuộc khủng hoảng giá trị trong một giai đoạn chuyển mình của xã hội thời kỳ Đổi Mới, đồng thời khẳng định sức mạnh của nghệ thuật tự sự trong việc khám phá những tầng vỉa sâu kín nhất của thân phận con người. Chính trong bối cảnh đó, hình tượng người trí thức trong văn học, vốn được “giải thiêng” khỏi bệ phóng sử thi, đã trở thành đối tượng trung tâm để các nhà văn mổ xẻ những bi kịch của số phận cá nhân người trí thức.
Vượt lên trên câu chuyện về một thời kỳ, Ba người cùng làng đã chạm đến những vấn đề muôn thuở về bản chất của tri thức, phẩm giá và giá trị con người. Tác phẩm là một sự chiêm nghiệm đầy tính nhân văn, được soi chiếu qua lăng kính triết lý nhân - quả của văn hóa phương Đông. Mỗi nhân vật, với những lựa chọn của mình, đều phải gặt lấy “quả” tương ứng với cái “nhân” đã gieo, qua đó gửi gắm một thông điệp sâu sắc về trách nhiệm của mỗi cá nhân trước cuộc đời.
Tóm lại, với những thành công cả về nội dung tư tưởng và hình thức nghệ thuật, tiểu thuyết Ba người cùng làng của Hữu Đạt xứng đáng có một vị trí vững chắc trong dòng chảy văn học Việt Nam đương đại. Tác phẩm là một tiếng nói cảnh tỉnh mạnh mẽ nhưng không kém phần thấu hiểu về người tri thức trước những biến động lịch sử. Nó không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về một giai đoạn đã qua, mà còn tiếp tục gợi mở những suy tư sâu sắc về con đường giữ gìn nhân cách và những giá trị cốt lõi trong bất kỳ thời đại nào.
--------------------------------------------------------
(*)TS Văn học - ĐHKHXH và Nhân văn, ĐHQG Hà Nội.
(**) Tài liệu trích dẫn
1. Trần Lê Bảo, (2011), Giải mã văn học từ mã văn hóa, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội.
2. Hữu Đạt, (2025), Ba người cùng làng, Nxb Thông tin và Truyền thông, Hà Nội.
Powered by Froala Editor